--

dày công

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dày công

+  

  • Take great pains
    • Dày công luyện tập
      To take great pains with one's training
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dày công"
Lượt xem: 648